banner 728x90

Vẽ mắt cho thuyền – Hồn biển trong văn hóa ngư dân Việt

29/07/2025 Lượt xem: 2363

Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, nghề chài lưới là một trong ba ngành nghề truyền thống đặc trưng của người Việt, bên cạnh nghề trồng lúa nước và nghề rừng. Cùng với đó, những phương tiện gắn liền với đời sống sông nước như thuyền, ghe, bè, thúng... không chỉ đóng vai trò là công cụ mưu sinh, mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với tín ngưỡng dân gian và phong tục truyền đời của cư dân miền biển.

Một trong những tục lệ đặc sắc phản ánh chiều sâu tín ngưỡng và sự giao thoa giữa con người với thiên nhiên chính là tục vẽ mắt cho thuyền – một nghi thức tâm linh mang tính bảo trợ, truyền niềm tin và hy vọng cho mỗi chuyến ra khơi.

Nguồn gốc tín ngưỡng và truyền thuyết dân gian

Tục vẽ mắt thuyền bắt nguồn từ những quan niệm mang màu sắc huyền thoại của cư dân sông nước. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, con thuyền không đơn thuần là phương tiện mà được coi là một thực thể sống – có hồn, có vía, có khả năng bảo vệ chủ nhân trước hiểm nguy nơi đầu sóng ngọn gió. Chính vì thế, việc vẽ mắt cho thuyền nhằm “khai nhãn” – thổi hồn, soi đường, và cầu chúc bình an, may mắn.

Không chỉ Việt Nam, nhiều nền văn hóa trên thế giới cũng từng ghi nhận hình ảnh mắt thuyền: người Ai Cập cổ đại từng vẽ “mắt thần Osiris” trên mũi thuyền; người Bắc Âu chạm đầu rồng để trấn yểm; người Hải Nam (Trung Quốc) điêu khắc mắt nổi với tròng đen và lòng trắng rõ nét. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tục vẽ mắt thuyền được cho là đã xuất hiện từ thời Hùng Vương, gắn liền với tục xăm mình để tránh thủy quái, như ghi chép trong “Lĩnh Nam chích quái”.

Tương truyền, vua Thủy Tề đã hiện thân và chỉ dẫn người dân nên vẽ mắt lên mạn thuyền để xua đuổi thủy quái. Từ đó, tục vẽ mắt được gìn giữ và truyền lại như một nét văn hóa đặc trưng của cư dân vùng biển.

Nghệ thuật tạo hình và biểu tượng thị giác

Tùy theo từng vùng miền, mắt thuyền có hình dáng, màu sắc và kích thước khác nhau, phản ánh địa lý, thẩm mỹ và cả phong thủy địa phương. Thuyền từ vùng Bà Rịa trở ra Bắc thường có mắt nhỏ, đuôi mắt dài, tròng đen đặt trên nền trắng. Ở Bình Thuận, mắt thuyền có hình bầu, dẹt và hơi cong, còn ở Phan Rang, mắt được vẽ to, dài và sắc nét hơn. Riêng ghe Cửa Lò lại sử dụng mắt tròn đồng tâm hoặc hình elip.

Những hình tượng mắt này thường được mô phỏng từ các loài động vật thực tế: chim ó, cú mèo, cá hoặc thậm chí là cá Ông – cách gọi dân gian dành cho cá voi. Loài cá này từ lâu đã được ngư dân Việt Nam tôn kính như một vị thần bảo trợ biển cả. Họ tin rằng cá Ông thường giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn, dẫn cá về gần bờ, thậm chí cứu người trong bão tố. Tục lệ chôn cất và lập đền thờ cá Ông vẫn còn hiện hữu ở nhiều làng chài dọc duyên hải miền Trung và Nam Bộ.

Hình ảnh mắt chim từng xuất hiện trên thạp Đào Thịnh, một hiện vật tiêu biểu của văn hóa Đông Sơn, phát hiện năm 1961. Trên bề mặt thạp có khắc họa hình thuyền với đầu thuyền là cặp mắt chim lớn – được xem là dấu tích lâu đời nhất về việc trang trí mắt trên thuyền ở nước ta.

Thợ cả: Người có biệt quyền “khai quang điểm nhãn” cho mắt ghe

Lễ nghi "khai nhãn" – linh hồn của con thuyền

Tục vẽ mắt cho thuyền không chỉ mang yếu tố tín ngưỡng, mà còn được tiến hành như một nghi lễ trang trọng. Trong quá trình đóng thuyền, hàng loạt nghi thức được thực hiện theo trình tự: lễ phạt mộc, lễ đưa dăm, lễ cúng ghim lô, lễ khai nhãn và lễ hạ thủy. Sau khi hoàn thiện phần thân vỏ, người chủ thuyền sẽ làm lễ vẽ mắt, rồi “phong nhãn” (che mắt thuyền) để chờ ngày hạ thủy.

Quan trọng nhất là nghi lễ “khai quang điểm nhãn” – nghi thức “mở mắt” cho thuyền. “Khai tâm” ở đây không chỉ là mở phần mắt, mà còn mang ý nghĩa thổi hồn, truyền sinh khí, biến thuyền trở thành một linh vật sống. Người thực hiện lễ khai nhãn thường là thợ cả – người có uy tín, tay nghề cao và nhiều kinh nghiệm đi biển.

Sau lễ, đôi mắt ấy sẽ cùng ngư dân lênh đênh trên biển, là biểu tượng của niềm tin, là “người bạn đồng hành” thầm lặng trên hành trình chinh phục biển khơi.

Bảo tồn giá trị truyền thống trong thời hiện đại

Ngày nay, cùng với sự phát triển của công nghệ đóng tàu và thay đổi trong thói quen sinh hoạt, nhiều nghi lễ dân gian, trong đó có tục vẽ mắt thuyền, đang dần bị mai một. Tuy nhiên, xét dưới góc độ văn hóa – tâm linh – nghệ thuật dân gian, đây là một di sản phi vật thể cần được gìn giữ và nghiên cứu sâu rộng hơn, đặc biệt trong giáo dục cộng đồng và thế hệ trẻ.

Việc truyền bá, giới thiệu giá trị của tục vẽ mắt thuyền không chỉ góp phần làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc, mà còn là cách để kết nối quá khứ với hiện tại. Trong thời đại kỹ thuật số, hoàn toàn có thể khai thác công nghệ để lan tỏa hình ảnh và câu chuyện đằng sau đôi mắt thuyền – đôi mắt của biển cả, của niềm tin, của người Việt bám biển ngàn đời.

Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam

 

Tags:

Bài viết khác

Gìn giữ di sản văn hóa qua nghệ thuật múa dân gian Việt Nam

Trong kho tàng văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam, nghệ thuật múa dân gian chiếm một vị trí quan trọng, không chỉ là hình thức biểu đạt nghệ thuật mà còn là phương tiện chuyển tải những giá trị tinh thần, tín ngưỡng và bản sắc dân tộc. Từ miền Bắc đến miền Nam, mỗi vùng miền đều có những điệu múa đặc trưng, góp phần làm phong phú bức tranh văn hóa dân tộc Việt.

Khám phá khu di tích lịch sử văn hóa ngàn năm tuổi ở Bà Rịa – Vũng Tàu

Giữa miền đất Long Điền (Bà Rịa – Vũng Tàu) chan hòa nắng gió, khu di tích lịch sử – văn hóa Bàu Thành sừng sững như một nhân chứng lặng lẽ hàng nghìn năm lịch sử. Nơi đây, từng lớp dấu tích cổ xưa hòa quyện cùng nhịp sống hiện đại, tạo thành điểm đến độc đáo vừa gợi trí tò mò vừa làm dậy lên lòng tự hào về một vùng biên viễn oai hùng.

Lễ hội chùa Keo và 6 nghi thức độc đáo: Di sản văn hóa tâm linh Việt Nam

Nằm yên bình bên dòng sông Hồng thơ mộng, chùa Keo – tên chữ là Thần Quang Tự – tọa lạc tại xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình. Đây là một trong những ngôi chùa cổ kính, có giá trị lịch sử và nghệ thuật bậc nhất ở Việt Nam.

Làng nghề bánh tráng Trảng Bàng – Di sản văn hóa của người dân Nam Bộ

Nhắc đến Tây Ninh, người ta thường nghĩ ngay đến món bánh canh Trảng Bàng trứ danh. Thế nhưng, mảnh đất nắng gió này còn ẩn chứa một di sản văn hóa lâu đời: làng nghề bánh tráng phơi sương Trảng Bàng – nơi kết tinh tinh hoa ẩm thực và tâm hồn người dân Nam Bộ.

Người mở cõi – Vị khai quốc công thần đất Đồng Nai

Cách đây 327 năm, vào mùa xuân năm 1698, theo lệnh Chúa Nguyễn Phúc Chu, Chưởng cơ Nguyễn Hữu Cảnh dẫn binh thuyền xuôi dòng sông Sài Gòn rồi ngược dòng Đồng Nai, đặt chân đến vùng Cù Lao Phố. Với tầm nhìn chiến lược và phẩm chất của một nhà kiến thiết, ông đã nhanh chóng thiết lập dinh Trấn Biên, ổn định trật tự, khai sinh hệ thống hành chính cho vùng đất hoang hóa rộng lớn, mở đầu cho quá trình xác lập chủ quyền của Đàng Trong trên phần đất Nam Bộ ngày nay.

Lăng Văn Sơn: Nét chạm của di sản trong đô thị hiện đại

Giữa nhịp phát triển sôi động của vùng Tây Hà Nội, Lăng Văn Sơn – di tích lịch sử quốc gia tại xã Tân Hội, huyện Đan Phượng – vẫn là biểu tượng văn hóa, điểm tựa tâm linh và niềm tự hào của người dân địa phương. Nơi đây không chỉ gắn với vị tướng Văn Dĩ Thành – người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Minh vào đầu thế kỷ XV – mà còn lưu giữ những giá trị trường tồn của vùng đất Tổng Gối anh hùng.

Hình tượng Dê trong văn hóa thế giới và nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

Hình tượng con dê là một biểu tượng phổ biến trong nhiều nền văn hóa trên thế giới, với ý nghĩa đa dạng từ tôn giáo, triết lý đến nghệ thuật và tín ngưỡng dân gian. Tại Việt Nam, con dê không chỉ là động vật quen thuộc trong đời sống nông nghiệp mà còn giữ vị trí biểu tượng trong nghệ thuật tạo hình và kiến trúc truyền thống.

Bảo tàng – Thư viện Bà Rịa - Vũng Tàu: Hành trình đưa di sản văn hoá đến gần hơn với du khách

Không chỉ lưu giữ ký ức, di sản văn hóa còn là nhịp cầu kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa người dân và quê hương, giữa du khách và những câu chuyện lịch sử tưởng như đã lùi xa. Ở thành phố du lịch biển Vũng Tàu – hành trình ấy đang được tiếp nối sáng tạo và nhân văn qua nỗ lực không ngừng của Bảo tàng – Thư viện tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
Top