Trong dòng chảy lịch sử dân tộc, nghề chài lưới là một trong ba ngành nghề truyền thống đặc trưng của người Việt, bên cạnh nghề trồng lúa nước và nghề rừng. Cùng với đó, những phương tiện gắn liền với đời sống sông nước như thuyền, ghe, bè, thúng... không chỉ đóng vai trò là công cụ mưu sinh, mà còn là biểu tượng văn hóa, gắn liền với tín ngưỡng dân gian và phong tục truyền đời của cư dân miền biển.
Một trong những tục lệ đặc sắc phản ánh chiều sâu tín ngưỡng và sự giao thoa giữa con người với thiên nhiên chính là tục vẽ mắt cho thuyền – một nghi thức tâm linh mang tính bảo trợ, truyền niềm tin và hy vọng cho mỗi chuyến ra khơi.
.jpg)
Nguồn gốc tín ngưỡng và truyền thuyết dân gian
Tục vẽ mắt thuyền bắt nguồn từ những quan niệm mang màu sắc huyền thoại của cư dân sông nước. Trong văn hóa dân gian Việt Nam, con thuyền không đơn thuần là phương tiện mà được coi là một thực thể sống – có hồn, có vía, có khả năng bảo vệ chủ nhân trước hiểm nguy nơi đầu sóng ngọn gió. Chính vì thế, việc vẽ mắt cho thuyền nhằm “khai nhãn” – thổi hồn, soi đường, và cầu chúc bình an, may mắn.
Không chỉ Việt Nam, nhiều nền văn hóa trên thế giới cũng từng ghi nhận hình ảnh mắt thuyền: người Ai Cập cổ đại từng vẽ “mắt thần Osiris” trên mũi thuyền; người Bắc Âu chạm đầu rồng để trấn yểm; người Hải Nam (Trung Quốc) điêu khắc mắt nổi với tròng đen và lòng trắng rõ nét. Tuy nhiên, ở Việt Nam, tục vẽ mắt thuyền được cho là đã xuất hiện từ thời Hùng Vương, gắn liền với tục xăm mình để tránh thủy quái, như ghi chép trong “Lĩnh Nam chích quái”.
Tương truyền, vua Thủy Tề đã hiện thân và chỉ dẫn người dân nên vẽ mắt lên mạn thuyền để xua đuổi thủy quái. Từ đó, tục vẽ mắt được gìn giữ và truyền lại như một nét văn hóa đặc trưng của cư dân vùng biển.

Nghệ thuật tạo hình và biểu tượng thị giác
Tùy theo từng vùng miền, mắt thuyền có hình dáng, màu sắc và kích thước khác nhau, phản ánh địa lý, thẩm mỹ và cả phong thủy địa phương. Thuyền từ vùng Bà Rịa trở ra Bắc thường có mắt nhỏ, đuôi mắt dài, tròng đen đặt trên nền trắng. Ở Bình Thuận, mắt thuyền có hình bầu, dẹt và hơi cong, còn ở Phan Rang, mắt được vẽ to, dài và sắc nét hơn. Riêng ghe Cửa Lò lại sử dụng mắt tròn đồng tâm hoặc hình elip.
Những hình tượng mắt này thường được mô phỏng từ các loài động vật thực tế: chim ó, cú mèo, cá hoặc thậm chí là cá Ông – cách gọi dân gian dành cho cá voi. Loài cá này từ lâu đã được ngư dân Việt Nam tôn kính như một vị thần bảo trợ biển cả. Họ tin rằng cá Ông thường giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn, dẫn cá về gần bờ, thậm chí cứu người trong bão tố. Tục lệ chôn cất và lập đền thờ cá Ông vẫn còn hiện hữu ở nhiều làng chài dọc duyên hải miền Trung và Nam Bộ.
Hình ảnh mắt chim từng xuất hiện trên thạp Đào Thịnh, một hiện vật tiêu biểu của văn hóa Đông Sơn, phát hiện năm 1961. Trên bề mặt thạp có khắc họa hình thuyền với đầu thuyền là cặp mắt chim lớn – được xem là dấu tích lâu đời nhất về việc trang trí mắt trên thuyền ở nước ta.
.jpg)
Thợ cả: Người có biệt quyền “khai quang điểm nhãn” cho mắt ghe
Lễ nghi "khai nhãn" – linh hồn của con thuyền
Tục vẽ mắt cho thuyền không chỉ mang yếu tố tín ngưỡng, mà còn được tiến hành như một nghi lễ trang trọng. Trong quá trình đóng thuyền, hàng loạt nghi thức được thực hiện theo trình tự: lễ phạt mộc, lễ đưa dăm, lễ cúng ghim lô, lễ khai nhãn và lễ hạ thủy. Sau khi hoàn thiện phần thân vỏ, người chủ thuyền sẽ làm lễ vẽ mắt, rồi “phong nhãn” (che mắt thuyền) để chờ ngày hạ thủy.
Quan trọng nhất là nghi lễ “khai quang điểm nhãn” – nghi thức “mở mắt” cho thuyền. “Khai tâm” ở đây không chỉ là mở phần mắt, mà còn mang ý nghĩa thổi hồn, truyền sinh khí, biến thuyền trở thành một linh vật sống. Người thực hiện lễ khai nhãn thường là thợ cả – người có uy tín, tay nghề cao và nhiều kinh nghiệm đi biển.
Sau lễ, đôi mắt ấy sẽ cùng ngư dân lênh đênh trên biển, là biểu tượng của niềm tin, là “người bạn đồng hành” thầm lặng trên hành trình chinh phục biển khơi.
Bảo tồn giá trị truyền thống trong thời hiện đại
Ngày nay, cùng với sự phát triển của công nghệ đóng tàu và thay đổi trong thói quen sinh hoạt, nhiều nghi lễ dân gian, trong đó có tục vẽ mắt thuyền, đang dần bị mai một. Tuy nhiên, xét dưới góc độ văn hóa – tâm linh – nghệ thuật dân gian, đây là một di sản phi vật thể cần được gìn giữ và nghiên cứu sâu rộng hơn, đặc biệt trong giáo dục cộng đồng và thế hệ trẻ.
Việc truyền bá, giới thiệu giá trị của tục vẽ mắt thuyền không chỉ góp phần làm giàu bản sắc văn hóa dân tộc, mà còn là cách để kết nối quá khứ với hiện tại. Trong thời đại kỹ thuật số, hoàn toàn có thể khai thác công nghệ để lan tỏa hình ảnh và câu chuyện đằng sau đôi mắt thuyền – đôi mắt của biển cả, của niềm tin, của người Việt bám biển ngàn đời.
Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam