
Thờ cúng Tổ nghề là cách để hậu nhân thể hiện lòng tri ân với những vị đã có công ơn khai mở, truyền dạy nghề cho nhân dân.
Trong kho tàng tôn giáo dân gian Việt Nam, tín ngưỡng thờ tổ nghề (hay còn gọi là thánh sư) là một dạng thức thờ phụng có tính đặc thù, xuất phát từ nhu cầu tri ân và thiêng hóa các vị tiền nhân đã có công khai sáng hoặc phát triển một nghề nghiệp cụ thể trong cộng đồng. Dạng tín ngưỡng này vừa mang tính chất cá nhân (thờ tại gia), vừa có tính cộng đồng (thờ tại đền miếu, phường hội), và gắn liền chặt chẽ với các sinh hoạt xã hội, văn hóa và nghề nghiệp.
Một trong những biểu hiện đặc sắc của tín ngưỡng tổ nghề là ngày kỵ nhật, thường được tổ chức hàng năm tại gia đình, làng nghề hoặc các đền miếu thờ thánh sư. Kỵ nhật không chỉ là dịp cúng tế mà còn là một sự kiện tâm linh – văn hóa quan trọng, góp phần duy trì truyền thống nghề nghiệp, gắn kết cộng đồng và khẳng định bản sắc văn hóa dân gian.
Hình thức thờ thánh sư tại gia

Phòng thờ - không gian văn hóa đặc trưng trong gia đình Việt
Khác với các hình thức thờ thần linh, Phật, Mẫu hay Thánh, việc thờ thánh sư trong nhiều gia đình Việt Nam không đòi hỏi thiết lập điện thờ riêng biệt. Người dân có thể thờ tổ nghề ngay tại nhà, tùy theo sự tôn kính và truyền thống nghề nghiệp của từng dòng họ hoặc cá nhân.
Bàn thờ thánh sư thường được đặt riêng biệt với bàn thờ tổ tiên, ở vị trí trang trọng nhưng không nhất thiết phải cầu kỳ như các hình thức thờ Mẫu hay Quan Thánh. Cũng khác với Thần Tài (được đặt gần cửa ra vào), thánh sư được đặt ở nơi cao ráo trong nhà, thể hiện sự tôn kính nghề nghiệp và niềm tin thiêng liêng đối với tổ nghề.
Trong ngày giỗ tổ, hay còn gọi là kỵ nhật, người trong nhà chuẩn bị lễ vật để dâng cúng. Lễ vật không cần nhiều thịt cá hay bánh trái, nhưng nhất thiết phải có những sản phẩm hoặc nguyên liệu nghề nghiệp, do chính người trong nhà làm ra. Đây là cách thể hiện lòng thành và sự tiếp nối nghề nghiệp đối với thánh sư, thể hiện rằng nghề vẫn còn được duy trì và trân trọng trong đời sống hiện tại.
Địa phương và nhân vật tiêu biểu trong thờ tổ nghề
Một ví dụ tiêu biểu về thờ tổ nghề có thể kể đến là tại xã Quảng Hải (huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa cũ), nơi có An Đông Tự – một chùa – đền thờ ông tổ dòng Nội đạo. Gần đó là từ đường họ Trần, ghi bốn chữ “Nội Đạo Chính Tông”, tương truyền được vua Lê ban tặng.
Theo một số nguồn truyền thuyết và thư tịch, vị tổ Nội đạo là người có công sáng lập hoặc truyền bá đạo pháp nội gia gắn với hành nghề y, pháp thuật hoặc các kỹ nghệ đặc thù. Kỵ nhật tại đây được tổ chức quy mô, kết hợp nghi lễ cúng tế với việc tụ họp con cháu, dòng họ, và các cá nhân theo nghề.
Thánh sư và Thành hoàng – sự giao thoa trong thiết chế làng xã
Trong nhiều trường hợp, thánh sư tổ nghề cũng được suy tôn là Thành hoàng của làng, đặc biệt tại các làng nghề truyền thống. Nhờ đó, lễ giỗ tổ nghề được tổ chức song song với lễ kỳ yên, thường diễn ra vào đầu năm hoặc hai kỳ xuân thu.
Trong các lễ hội đó, ngoài nghi lễ cúng tế còn có các hình thức trình nghề, diễn xướng dân gian, như trò tứ dân (sĩ, nông, công, thương), các trò Bách nghệ khôi hài…, phản ánh sự tri ân của người dân với thánh sư đã mang lại sinh kế và sự thịnh vượng cho cộng đồng.
Sự giao thoa giữa tín ngưỡng tổ nghề và thiết chế Thành hoàng tạo ra một mô hình tín ngưỡng kép, trong đó thần thánh vừa là người bảo hộ nghề nghiệp, vừa là vị thần bảo trợ cho làng xã nói chung.
Hèm tục – biểu tượng hóa niềm tin
Tại một số làng, dù Thành hoàng không phải là tổ nghề nhưng dân làng vẫn duy trì nghi lễ cúng tế vào dịp đầu năm hoặc các kỳ lễ lớn. Trong đó, các hèm tục – những nghi thức đặc biệt, có khi khó hiểu – được bảo lưu như một phần không thể tách rời của nghi lễ.
Các hèm tục này tuy đôi khi gây ngạc nhiên cho người ngoài, nhưng với dân làng, đó là cách cụ thể hóa niềm tin, và được thực hiện một cách nghiêm túc. Như một cư dân từng nói: “Tín ngưỡng không cần giải thích. Nếu đã phải giải thích thì không còn là tín ngưỡng nữa.”
Đền miếu tổ nghề và lễ hội kỵ nhật cộng đồng

Đình Phả Trúc Lâm ở phố Hàng Hành, nơi thờ tổ nghề da giày ở Hà Nội. Ảnh: Dân Trí.
Bên cạnh hình thức thờ tại gia, nhiều địa phương còn xây dựng nhà thờ tổ nghề hoặc đền miếu thánh sư, thường ở các làng chuyên nghề như mộc, làm hương, khảm trai... Một số từ đường nghề lớn được duy trì hàng trăm năm và trở thành nơi hành hương của người cùng nghề từ khắp nơi.
Chẳng hạn, đền Sở Tranh (Vĩnh Phúc) thờ tổ nghề mộc, là địa chỉ tín ngưỡng nổi tiếng của thợ mộc miền Bắc. Tại đây, ngày kỵ nhật trở thành lễ hội nghề, không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp quảng bá sản phẩm, truyền nghề và gắn kết cộng đồng nghề nghiệp.
Tương tự, các tổ nghề nghệ thuật như chèo, tuồng, ca công… cũng có các địa điểm thờ tự riêng ở Hà Nội, Huế, Thanh Hóa, với lễ giỗ tổ diễn ra trang trọng, thu hút đông đảo nghệ nhân và tín đồ.
Tín ngưỡng tổ nghề và nghi lễ kỵ nhật tại gia hoặc đền miếu là một phần cấu thành quan trọng của tôn giáo dân gian Việt Nam, thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa con người và nghề nghiệp, giữa cá nhân và cộng đồng, giữa truyền thống và tâm linh.
Việc duy trì và nghiên cứu sâu các hình thức thờ tổ nghề không chỉ góp phần bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc tôn giáo dân gian, bản sắc làng nghề, cũng như vai trò của tín ngưỡng trong ổn định và phát triển cộng đồng.
Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam
Tài liệu tham khảo
-
Nguyễn Văn Huyên (1995), Tục thờ cúng thần tiên ở Việt Nam, Nxb Văn hóa Thông tin.
-
Phạm Đình Hổ – Nguyễn Án (2004), Tang thương ngẫu lục, Nxb Văn học.
-
Từ Chi (2003), Tìm hiểu văn hóa tộc người, Nxb Văn hóa Dân tộc.
-
Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (2010), Văn hóa tín ngưỡng Việt Nam, Nxb