banner 728x90

Chùa Việt Nam Quốc Tự: Biểu tượng lịch sử của Phật giáo Việt Nam đương đại

27/09/2025 Lượt xem: 2591

Chùa Việt Nam Quốc Tự không chỉ là công trình tôn giáo mang đậm dấu ấn kiến trúc Phật giáo Bắc Tông tại TP.Hồ Chí Minh, mà còn là biểu tượng gắn liền với một giai đoạn đấu tranh lịch sử đầy biến động của Phật giáo Việt Nam vào đầu thập niên 1960. Sự ra đời, trùng tu và phát triển của ngôi chùa này phản ánh những chuyển biến quan trọng trong mối quan hệ giữa Phật giáo và xã hội Việt Nam hiện đại.

Chùa Việt Nam Quốc Tự . Ảnh: Internet

Chùa Việt Nam Quốc Tự được khởi công xây dựng lần đầu tiên vào năm 1964, trong bối cảnh Phật giáo Việt Nam đang bước vào một giai đoạn đấu tranh mạnh mẽ nhằm đòi quyền bình đẳng tôn giáo dưới chế độ Việt Nam Cộng hòa.

Cuộc đấu tranh này đạt đỉnh điểm vào năm 1963, sau sự kiện nhà sư Thích Quảng Đức tự thiêu tại ngã tư Phan Đình Phùng – Lê Văn Duyệt (nay là Nguyễn Đình Chiểu – Cách Mạng Tháng 8) nhằm phản đối chính sách kỳ thị Phật giáo của chính quyền đương thời. Đây là bước ngoặt khiến phong trào Phật giáo nhận được sự quan tâm lớn từ trong nước và quốc tế.

Trong bối cảnh đó, ý tưởng xây dựng một "Việt Nam Quốc Tự" ra đời như một biểu tượng cho sự thống nhất của 13 tổ chức, tông phái và hội đoàn Phật giáo đã tham gia phong trào đấu tranh. Ngôi chùa được xem là “Quốc Tự” – tức là ngôi chùa mang tầm vóc quốc gia của Phật giáo Việt Nam thời kỳ hiện đại.

Tượng đài Bồ Tát Thích Quảng Đức trong khuôn viên chùa. Ảnh: Internet

Sau năm 1975, khuôn viên chùa bị thu hẹp và nhiều công trình trong chùa không còn giữ được nguyên trạng do những thay đổi trong quy hoạch đô thị và cơ chế quản lý tôn giáo.

Tuy nhiên, bước sang thế kỷ XXI, đặc biệt từ năm 2014, Giáo hội Phật giáo Việt Nam đã khởi động dự án trùng tu và tái thiết toàn bộ Chùa Việt Nam Quốc Tự trên nền đất cũ, với sự hỗ trợ từ chính quyền TP.Hồ Chí Minh. Dự án này nhằm phục dựng lại biểu tượng của phong trào đấu tranh Phật giáo, đồng thời tạo ra một trung tâm Phật giáo tầm cỡ quốc gia.

Tháp Đa Bảo 13 tầng – Biểu tượng của sự thống nhất Phật giáo. Ảnh: Internet

Ngôi chùa hiện nay là sự kết hợp hài hòa giữa kiến trúc truyền thống Phật giáo Bắc Tông với các yếu tố hiện đại. Nổi bật trong khuôn viên là Tháp Đa Bảo 13 tầng, cao 63 mét – công trình biểu tượng cho sự thống nhất và hy sinh của 13 tổ chức Phật giáo trong phong trào đấu tranh năm 1963.

Tòa tháp cũng là nơi lưu giữ nhiều tư liệu lịch sử liên quan đến cuộc vận động của Phật giáo, đồng thời tôn thờ xá lợi của Bồ Tát Thích Quảng Đức, người đã trở thành biểu tượng thiêng liêng của tinh thần từ bi và bất bạo động trong lịch sử tôn giáo Việt Nam.

Chính điện Chùa Việt Nam Quốc Tự. Ảnh: Internet

Chính điện của chùa được thiết kế theo mô hình tam bảo truyền thống nhưng có sự cải tiến trong cách tổ chức không gian và ánh sáng, với điểm nhấn là các hoa văn sen – biểu tượng gắn liền với giáo lý Phật đà về thanh tịnh và trí tuệ.

Chùa Việt Nam Quốc Tự hiện là trụ sở chính của Ban Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam TP.Hồ Chí Minh, do Trưởng lão Hòa thượng Thích Trí Quảng – Pháp chủ Giáo hội Phật giáo Việt Nam – đảm nhiệm trụ trì. Từ một biểu tượng đấu tranh, chùa đã chuyển mình thành trung tâm hành chính, học thuật và tổ chức Phật sự lớn nhất tại TP.Hồ Chí Minh hiện nay.

Kiến trúc tổng thể của Chùa Việt Nam Quốc Tự.

Tính đến nay, Chùa Việt Nam Quốc Tự không chỉ là một công trình kiến trúc tôn giáo, mà còn là một di sản sống, lưu giữ những ký ức tập thể của Phật giáo Việt Nam trong thời kỳ hiện đại. Vai trò này ngày càng rõ nét trong bối cảnh Phật giáo đang tiếp tục đóng góp vào công cuộc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và phát triển xã hội đương đại.

Việc nghiên cứu và tìm hiểu về Chùa Việt Nam Quốc Tự không đơn thuần là tiếp cận một công trình kiến trúc tôn giáo, mà còn là quá trình tái hiện một chương quan trọng trong lịch sử Phật giáo Việt Nam đương đại. Từ dấu ấn đấu tranh tôn giáo cho đến sự hội nhập và phát triển ngày nay, chùa chính là minh chứng sống động cho sự gắn bó giữa tôn giáo và dân tộc trong dòng chảy lịch sử.

Ban Nghiên cứu VHTN phía Nam

 

 

Tags:

Bài viết khác

Chùa – nghè Cù Tu: Di tích gắn liền với Thái sư Trần Thủ Độ

Chùa Cù Tu, còn gọi là chùa Cảm Hóa Tự, tọa lạc tại xã Xuân Phúc, tỉnh Hưng Yên. Đây là nơi thờ Phật, đồng thời thờ Thái sư Thượng phụ Trần Thủ Độ và Pháp Vân – một trong bốn vị thần thuộc đạo Tứ Pháp.

Thành cổ Diên Khánh - Chứng nhân lịch sử của thời mở cõi phương Nam

Cách trung tâm thành phố Nha Trang khoảng 10 km về phía tây, thành cổ Diên Khánh (thuộc xã Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa) vẫn lặng lẽ đứng đó như một chứng nhân của thời mở cõi, gắn liền với những bước chân khai phá về phương Nam hơn hai thế kỷ trước. Dẫu trải qua bao biến thiên của lịch sử, công trình vẫn giữ nguyên vẻ uy nghi, cổ kính, là minh chứng sống động cho một giai đoạn hình thành và phát triển của vùng đất Khánh Hòa xưa.

Láng Le – Bàu Cò: Dấu son bất diệt của đất anh hùng

Giữa vùng đất phía Tây Nam, nơi dòng chảy hiện đại hòa cùng ký ức lịch sử hào hùng, Láng Le – Bàu Cò (xã Tân Nhựt, Tp. Hồ Chí Minh) vẫn là biểu tượng bất diệt của tinh thần yêu nước và lòng kiên trung của người dân Nam Bộ.

Đình Thoại Ngọc Hầu và Bia Thoại Sơn: Dấu ấn lịch sử trên vùng đất huyền thoại

Thoại Sơn (An Giang) là vùng đất nổi bật với địa hình đa dạng và nhiều danh lam thắng cảnh như hồ Ông Thoại, núi Ba Thê, Linh Sơn Tự, tượng Phật bốn tay, bàn chân Tiên... Trong đó, đình Thoại Ngọc Hầu là một di tích đặc biệt về mặt lịch sử – văn hóa, gắn liền với danh thần Thoại Ngọc Hầu, người có công lớn trong việc khai phá và phát triển vùng đất phương Nam dưới triều Nguyễn.

Chùa Linh Sơn Bửu Thiền: Dấu ấn văn hóa hơn 200 năm trên đỉnh núi Thị Vải

Ẩn mình giữa núi rừng hùng vĩ ở độ cao hơn 400m so với mực nước biển, chùa Linh Sơn Bửu Thiền tọa lạc tại phường Phú Mỹ, TP.HCM (trước đây thuộc phường Phú Mỹ, TP.Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu) là một trong những ngôi cổ tự có giá trị văn hóa – tâm linh đặc sắc tại Đông Nam Bộ. Không chỉ nổi bật bởi kiến trúc độc đáo, chùa còn lưu giữ giai thoại về vua Gia Long, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa – lịch sử dân tộc.

Bài 2: Dòng họ Trịnh Bá Yên Lộ đồng hành cùng sự phát triển của dân tộc

Từ rất xa xưa, làng Yên Lộ có bốn họ: Trịnh, Đinh, Đỗ, Lưu về đây sinh sống, thấy mảnh đất trù phú, tốt tươi đã cùng nhau xây dựng lập lên làng Yên Lộ

Bài 1: Làng Yên Lộ trong dòng chảy lịch sử dân tộc

Làng Yên Lộ, Yên Nghĩa, Hà Nội (xưa là An Lộ trang, huyện Thanh Oai, phủ Ứng Thiên, trấn Sơn Nam) nằm trong “Tam Lộ, Ngũ Lãm” là một trong những làng Việt cổ đại (Kẻ Yên – Kẻ Tuân – Kẻ Do – Kẻ Nghĩa – Kẻ Sốm được hình thành với quá trình dựng nước của dân tộc từ thủa các Vua Hùng) cách Ba La Bông Đỏ chừng 2 km, ngụ bên bờ trái đoạn thượng nguồn dòng Hát Giang nay là sông Đáy thuộc châu thổ sông Hồng.

Chiến khu Đ – Di tích quốc gia đặc biệt giữa rừng Mã Đà (Đồng Nai)

Nằm giữa vùng rừng nguyên sinh Mã Đà, xã Trị An, tỉnh Đồng Nai (trước đây thuộc huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai), Chiến khu Đ là một trong những di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia đặc biệt của Việt Nam. Đây từng là căn cứ địa chiến lược trong hai cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, nơi hun đúc tinh thần yêu nước, kiên cường của quân dân miền Đông Nam Bộ.
Top